TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 16.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |