Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Lâm sinh (Xem) 20.00 Đại học A09,A15,B02,C14
2 Lâm sinh (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,C02
3 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 18.50 Đại học A01,A14,B00,B03
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,C02
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,B00
6 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,C02,D01
8 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,D01,D08
9 Công nghệ sinh học (Xem) 13.50 Đại học B00,B02,B03,B05
10 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,D01,D07
11 Khoa học môi trường (Xem) 13.50 Đại học A07,A09,B00,D01
12 Khoa học cây trồng (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,C02
13 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) (Xem) 13.50 Đại học A00,A01,B00,D10
14 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,C02
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 13.50 Đại học A01,B00,C00,D14
16 Công nghệ thực phẩm (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,C04,D10
17 Công nghệ sinh học (Xem) 13.50 Đại học B00,B02,B04,B05
18 Bất động sản (Xem) 13.00 Đại học A00,A02,C00,D10
19 Chăn nuôi (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C02,D01
20 Nông nghiệp (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B02,C02