Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 22.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.70 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
19 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ