TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.50 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
22 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
23 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | Quảng Ninh |