TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
101 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.20 | D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
102 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D11,D66 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
101 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.20 | D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
102 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D11,D66 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |