TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | Khánh Hòa |
4 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |