1 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.70 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
2 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.00 |
A00,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.00 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
22.75 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
22.75 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
22.34 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
21.75 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
10 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
12 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
13 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
14 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,C05 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
15 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
16 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,A10 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
17 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
18 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,A10 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
19 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
20 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |