TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 19.50 | A00,C00 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 18.00 | C00 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 18.00 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
5 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |