Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 21.75 | Đại học | C04,D78 | |
22 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 21.75 | Đại học | D04 | |
23 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 21.50 | Đại học | C00,D14 | |
24 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 21.50 | Đại học | D14 | |
25 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 20.50 | Đại học | B00,D08 | |
26 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 20.50 | Đại học | D08 | |
27 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 20.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
28 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 20.25 | Đại học | A01,D01 | |
29 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 20.00 | Đại học | C19,D01 | |
30 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 19.50 | Đại học | C00,C15,D01 | |
31 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.50 | Đại học | M00 | |
32 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 19.50 | Đại học | C00,C15 | |
33 | Quản lý giáo dục (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,C00 | |
34 | Quốc tế học (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D14,D78 | |
35 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C00 | |
36 | Văn học (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D01,D78 | |
37 | Du lịch (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D78 | |
38 | Quốc tế học (Xem) | 19.00 | Đại học | D14,D78 | |
39 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D01 | |
40 | Văn học (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D78 |