Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.50 | Đại học | M08,T01 | |
42 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
43 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B08 | |
44 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.50 | Đại học | T01 | |
45 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 18.50 | Đại học | B00,D90 | |
46 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 18.50 | Đại học | A01 | |
47 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00 | |
48 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B08 | |
49 | Hóa học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
50 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A01 | |
51 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01 | |
52 | Hóa học (Xem) | 18.00 | Đại học | B00,D07 | |
53 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 17.50 | Đại học | D01,D03 | |
54 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 17.50 | Đại học | D01,D02,D78,D80 | |
55 | Vật lý học (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01 | |
56 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 17.50 | Đại học | D03 | |
57 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 17.50 | Đại học | D01,D78,D80 |