TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 14.00 | C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | Quảng Ninh |