Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
22 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
23 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,A02 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
24 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
25 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
26 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
27 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 B00,D01,D08,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
28 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
29 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 B00,C04,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
31 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai