Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.25 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.95 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ