1 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.80 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.80 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
8 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
10 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
11 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
14 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
14.00 |
A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
15 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
16 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |