Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.80 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.80 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 13.00 A00,A01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên