Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Trà Vinh (DVT)

  • Địa chỉ:

    Số 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, Phường 5, TP Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

  • Điện thoại:

    0911202707

  • Website:

    https://www.tvu.edu.vn/xet-tuyen-dai-hoc-cao-dang-chinh-quy-2021/#cac_nganh_dh_cd_2021_dhtv

  • E-mail:

    tuyensinh@tvu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
22 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D07
23 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
24 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
25 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
26 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14
28 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
29 Quản trị văn phòng (Xem) 15.00 Đại học C00,C04,D01,D14
30 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
31 Thú y (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D90
32 Thương mại điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C14,C15
33 Chính trị học (Xem) 14.00 Đại học C00,C19,C20,D01
34 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01
35 Công tác xã hội (Xem) 14.00 Đại học C00,C04,D66,D78
36 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07
37 Công nghệ sinh học (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D90
38 Công nghệ thực phẩm (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07,D90
39 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 14.00 Đại học A02,B00,B08,D90
40 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01