TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 13.00 | A00,B00,B02,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |