TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 26.50 | A01,D01,T00,T01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 26.50 | A01,D01,T00,T01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |