Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 25.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.95 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 20.75 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 19.10 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
8 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.70 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.70 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
11 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 13.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi