Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 T00,T01,T02,T05 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.00 T00,T05,T06,T07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.50 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.50 T01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.25 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.25 A00,A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.00 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem) Huế