1 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
21.25 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
5 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
21.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
6 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
20.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
20.25 |
A01,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A16,C00,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
9 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
19.95 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
19.50 |
C01,C03,C04,D01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
19.50 |
A00,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
12 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
13 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
19.00 |
A16,C14,C15,D01 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
14 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
19.00 |
A00,C00,D01,M00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
15 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
16 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.50 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
17 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.50 |
A00,C00,D01,D78 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
18 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
C04,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
19 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
20 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |