Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 22.25 N02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Điêu khắc (7210105) (Xem) 20.00 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Hội hoạ (7210103) (Xem) 19.16 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
4 Gốm (7210107) (Xem) 18.00 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
5 Piano (7210208) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
6 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
7 Điêu khắc (7210105) (Xem) 17.75 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
8 Điêu khắc (7210105) (Xem) 17.75 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
9 Điêu khắc (7210105) (Xem) 17.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
10 Hội hoạ (7210103) (Xem) 17.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
11 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
12 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
13 Piano (7210208) (Xem) 15.00 N00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
14 Quay phim (7210236) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
15 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 15.00 N01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
16 Âm nhạc học (7210201) (Xem) 15.00 N00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
17 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) 15.00 N00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh