Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
282 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
283 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
284 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
285 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
286 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
287 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
288 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
289 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
290 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
291 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
292 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
293 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
294 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
295 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
296 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
297 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
298 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
299 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
300 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa