Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)

  • Địa chỉ:

    207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0888.128.55

    0243.6280.28

  • Website:

    https://www.neu.edu.vn/

  • E-mail:

    dhktqd@neu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 35.60 Đại học D01,D09,D10 Tiếng Anh hệ số 2
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 35.60 Đại học A01,D01,D09,D10
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (Xem) 35.55 Đại học A01,D01,D07,D10
4 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (Xem) 34.55 Đại học A01,D01,D07,D10
5 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (Xem) 34.25 Đại học A01,D01,D07,D09
6 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) 33.55 Đại học A01,D01,D07,D09
7 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) 33.55 Đại học A01,D01,D09
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 28.00 Đại học A01,D01,D07
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 28.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 27.80 Đại học A01,D01,D07
11 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 27.80 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Kinh tế quốc tế (Xem) 27.75 Đại học A01,D01,D07
13 Kinh tế quốc tế (Xem) 27.75 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Thương mại điện tử (Xem) 27.65 Đại học A01,D01,D07
15 Thương mại điện tử (Xem) 27.65 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Quan hệ công chúng (Xem) 27.60 Đại học A01,C03,C04,D01
17 Kiểm toán (Xem) 27.55 Đại học A01,D01,D07
18 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 27.55 Đại học A01,D01,D07
19 Kiểm toán (Xem) 27.55 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 27.55 Đại học A00,A01,D01,D07