Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
22 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
23 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D09,D10,D13 | |
24 | Quan hệ quốc tế (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
25 | Quản trị khách sạn (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
26 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C15 | |
27 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
28 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
29 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
30 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
31 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,D01,V01 | |
32 | Thiết kế thời trang (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,D01,V01 | |
33 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
34 | Văn học (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,C04,C15,D01 |