Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A16,B00,D90 | |
| 2 | Y khoa (Xem) | 22.00 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
| 3 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
| 4 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A16,B00,B03 | |
| 5 | An toàn thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
| 6 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C01 | |
| 7 | Công nghệ sinh học (Xem) | 14.00 | Đại học | A16,B00,D08,D90 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C02 | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 12 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
| 13 | Hệ thống thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 14 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 15 | Kiến trúc (Xem) | 14.00 | Đại học | M02,M04,V00,V01 | |
| 16 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A16,D01 | |
| 17 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 18 | Luật kinh tế (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
| 19 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
| 20 | Ngành Luật (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 |