| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | A02,B00,B02,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 22 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | A02,B00,B02,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 22 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 18.50 | B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |