Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.35 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.35 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.80 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.80 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội