Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.75 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.75 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.98 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An