Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Tây Bắc (TTB)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 23.00 Đại học M00,M05,M07,M13
3 Giáo dục Chính trị (Xem) 20.50 Đại học C00,C19,C20,D01
4 Giáo dục Thể chất (Xem) 18.50 Đại học T00,T03,T04,T05
5 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D14,D15
6 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,A11,B00,D07
7 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,D01
8 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,A04
9 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học C00,C20,D10,D15
10 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.50 Đại học A02,B00,B03,D08
11 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,D01
12 Sư phạm Lịch sử (Xem) 18.50 Đại học C00,C03,C19,D14
13 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D01,D14
14 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,D01
15 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A10,C01
16 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D01
17 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D14,D15
18 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,C02,D07
19 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D01,D14
20 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.50 Đại học M00,M05,M07,M13