Đại học Hoa Lư (DNB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 18.50 | Đại học | M01,M05,M07,M08 | |
| 3 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 4 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 16.50 | Đại học | M01,M05,M07,M08 | |
| 5 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,D14,D15,D66 | |
| 6 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A10,D01 | |
| 7 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A10,D01 | |
| 8 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,D14,D15,D66 |