Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.50 | Đại học | D01 | |
2 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.25 | Đại học | A00,A01 | |
3 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.25 | Đại học | A01 | |
4 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,B00,D07 | |
5 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.75 | Đại học | B00,D07 | |
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.25 | Đại học | D01 | |
7 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,C01 | |
8 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 25.25 | Đại học | C00,D01,D78 | |
9 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 25.25 | Đại học | C00,D78 | |
10 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01 | |
11 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.75 | Đại học | D01,D78,D96 | |
12 | Tâm lý học (Xem) | 24.75 | Đại học | B00,C00,D01 | |
13 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.75 | Đại học | D78,D96 | |
14 | Tâm lý học (Xem) | 24.75 | Đại học | C00,D01 | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.25 | Đại học | D01,D04 | |
16 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 24.25 | Đại học | D01,D06 | |
17 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 24.25 | Đại học | D06 | |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.25 | Đại học | D04 | |
19 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
20 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01 |