Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Đồng Tháp (SPD)

  • Địa chỉ:

    783, Phạm Hữu Lầu, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

  • Điện thoại:

    0277. 3882258

  • E-mail:

    dhdt@dthu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 20.50 Đại học C00,D01,D14,D15
2 Giáo dục Tiểu học (Xem) 20.00 Đại học C01,C03,C04,D01
3 Giáo dục Mầm non (Xem) 18.50 Đại học M00,M05,M07,M11
4 Giáo dục Chính trị (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D01
5 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học A07,C00,C04,D10
6 Sư phạm công nghệ (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,A04
7 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,A04
8 Sư phạm Lịch sử (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D09,D14
9 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,A04
10 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,A06,B00,D07
11 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D14,D15
12 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,A04
13 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 18.50 Đại học N00,N01
14 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.50 Đại học A02,B00,B02,D08
15 Giáo dục Chính trị (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D01,D14
16 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,D14,D15
17 Giáo dục Thể chất (Xem) 17.50 Đại học T00,T05,T06,T07
18 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 17.50 Đại học D01,D13,D14,D15
19 Sư phạm Mỹ thuật (Xem) 17.50 Đại học N00,N01
20 Sư phạm Mỹ thuật (Xem) 17.50 Đại học H00,H07