Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 25.00 | Đại học | C14,C19,C20,D66 | |
| 2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 25.00 | Đại học | C14,C19,C20 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 21.00 | Đại học | D01 | |
| 4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D01,D14 | |
| 5 | Sư phạm Toán học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 6 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C20 | |
| 7 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 18.50 | Đại học | B00,B08 | |
| 8 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 9 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
| 10 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 11 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19,C20 | |
| 12 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,D01,D07 | |
| 13 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 14 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 17.50 | Đại học | B03,C00,C14,C20 | |
| 15 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 17.50 | Đại học | C00,C14,C20 |