Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,D14 | |
22 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.50 | Đại học | D14 | |
23 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 23.25 | Đại học | C00,C04,D15,D78 | |
24 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 23.25 | Đại học | C04,D78 | |
25 | Quốc tế học (Xem) | 23.00 | Đại học | D01,D14,D78 | |
26 | Quốc tế học (Xem) | 23.00 | Đại học | D14,D78 | |
27 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D04 | |
28 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 22.50 | Đại học | D04 | |
29 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 22.25 | Đại học | B00,D08 | |
30 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 22.25 | Đại học | D08 | |
31 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.00 | Đại học | M00 | |
32 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C00 | |
33 | Văn học (Xem) | 22.00 | Đại học | C00,D01,D78 | |
34 | Du lịch (Xem) | 22.00 | Đại học | D01,D78 | |
35 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 22.00 | Đại học | C00,D01 | |
36 | Văn học (Xem) | 22.00 | Đại học | C00,D78 | |
37 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 21.75 | Đại học | D01,D03 | |
38 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 21.75 | Đại học | D03 | |
39 | Công nghệ thông tin (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,B08 | |
40 | Công nghệ thông tin (Xem) | 21.50 | Đại học | A01 |