Đại học Tây Bắc (TTB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Chăn nuôi (Xem) | 14.50 | Đại học | A02,B00,B04,D08 | |
| 22 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,A02,D01 | |
| 23 | Kế toán (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,A02,D01 | |
| 24 | Lâm sinh (Xem) | 14.50 | Đại học | A02,B00,B04,D08 | |
| 25 | Nông học (Xem) | 14.50 | Đại học | A02,B00,B04,D08 | |
| 26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 27 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
| 28 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,A02,D01 | |
| 29 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,A02,D01 | |
| 30 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 14.50 | Đại học | A00,A01,A02 |