TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
22 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
23 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
24 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |