Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 28.90 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 28.45 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y khoa (7720101) (Xem) 28.35 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
4 Y khoa (7720101) (Xem) 27.55 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
5 Y khoa (7720101) (Xem) 27.15 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
6 Y khoa (7720101) (Xem) 27.15 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
7 Y khoa (7720101) (Xem) 26.80 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
8 Y khoa (7720101) (Xem) 26.50 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
9 Y khoa (7720101) (Xem) 26.50 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
11 Y khoa (7720101) (Xem) 26.10 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
12 Y khoa (7720101) (Xem) 26.10 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
13 Y khoa (7720101) (Xem) 25.95 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
14 Y khoa (7720101) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
15 Y khoa (7720101) (Xem) 25.20 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
16 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
17 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
18 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
19 Y khoa (7720101) (Xem) 22.35 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
20 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ