121 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,A10,B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
122 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
123 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
124 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
125 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
126 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
127 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
14.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
131 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
132 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
133 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
14.00 |
H01,V00,V01,V02 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
134 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
14.00 |
M02,M04,V00,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
135 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,B00,C15 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
136 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
14.00 |
H01,V00,V01,V02 |
Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
138 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
14.00 |
A09,B04,C20,D15 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
139 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |