Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (NTH)
-
Địa chỉ:
91 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3259.5158
-
Website:
https://www.ftu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Trung (Xem) | 39.35 | Đại học | D01 | Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 37.55 | Đại học | D01 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung (Xem) | 37.35 | Đại học | D04 | Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 4 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 35.20 | Đại học | D01 | Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 5 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 35.20 | Đại học | D06 | Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 6 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 34.75 | Đại học | D01 | Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 7 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 34.75 | Đại học | D03 | Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 8 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.50 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 9 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.50 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 10 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 28.45 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 11 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 28.45 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 12 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.00 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 13 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.00 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 14 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 27.95 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 15 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 27.95 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 16 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.75 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 17 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.75 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 18 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.55 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 19 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.55 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |