Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
22 | Luật kinh tế (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
23 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
24 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
25 | Ngành Luật (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
26 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
27 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D72 | |
28 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D09,D10,D13 | |
29 | Quan hệ quốc tế (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C00,C15,D01 | |
30 | Quản trị khách sạn (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
31 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,B00,C15 | |
32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
33 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
34 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
35 | Quản trị nhân lực (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
36 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,C01,D01 | |
37 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,D01,V01 | |
38 | Thiết kế thời trang (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A16,D01,V01 | |
39 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C15,D01 | |
40 | Văn học (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,C04,C15,D01 |