TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (7220210CLC) (Xem) | 36.47 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (7220210CLC) (Xem) | 36.47 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |