Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,C20,D01,D84 | |
22 | Thú y (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02,D01 | |
23 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C04,D10 | |
24 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B02,B04,B05 | |
25 | Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,B00,B03 | |
26 | Lâm sinh (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02 | |
27 | Nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,C02 | |
28 | Phát triển nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C02 |