| 1 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
28.00 |
C00,C04,D15,D44 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 2 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.25 |
A00,C00,C04,D14 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 3 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.25 |
A00,C00,C04,C20 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 4 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.20 |
C00,C04,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.20 |
C04,D78 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.50 |
C00,C20,D10,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 7 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.25 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.25 |
C00,C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.00 |
C00,C04,D01,D10 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 10 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.00 |
C00,C04,D10 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 11 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 12 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
21.50 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 13 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
20.00 |
A09,C00,C20,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
| 14 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
20.00 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 15 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 16 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
20.00 |
A09,C00,C04,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 17 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
19.00 |
A07,C00,C04,D10 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |