Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 21.00 Đại học C00,D01,D08,D10
2 Giáo dục Tiểu học (Xem) 21.00 Đại học C00,D01,D08,D10
3 Sư phạm Địa lý (Xem) 20.00 Đại học A09,C00,C20,D15
4 Sư phạm Toán học (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D07,D90
5 Sư phạm Toán học (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D07,D90
6 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 20.00 Đại học C00,C19,D01,D66
7 Giáo dục Pháp luật (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
8 Giáo dục Chính trị (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
9 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
10 Giáo dục Công dân (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
11 Sư phạm Tin học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Sư phạm Lịch sử (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,D14,D78
13 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,D90
14 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D07,D90
15 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học B00,B02,D08,D90
16 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D90
17 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
18 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D78
19 Sư phạm Hoá học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
20 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,D90