TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103D) (Xem) | 24.50 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103D) (Xem) | 24.50 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |