Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 28.53 | Đại học | D01 | TTNV <=12 |
| 2 | Giáo dục chính trị (Xem) | 28.25 | Đại học | C20 | |
| 3 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) | 28.25 | Đại học | D01 | |
| 4 | Giáo dục công dân (Xem) | 27.75 | Đại học | C20 | |
| 5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.75 | Đại học | C00 | |
| 6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 27.70 | Đại học | A00 | |
| 7 | Sư phạm tiểu học (sư phạm Tiếng Anh) (Xem) | 27.50 | Đại học | D01 | TTNV <=2 |
| 8 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 27.50 | Đại học | C00 | |
| 9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 27.40 | Đại học | D01 | |
| 10 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.00 | Đại học | D01 | TTNV <=1 |
| 11 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.00 | Đại học | D01,D02,D03 | |
| 12 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.00 | Đại học | C00 | |
| 13 | SP Ngữ văn (Xem) | 26.90 | Đại học | D01 | TTNV <=8 |
| 14 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.90 | Đại học | D01,D02,D03 | |
| 15 | Quản lý giáo dục (Xem) | 26.75 | Đại học | C20 | |
| 16 | SP Vật lý (Xem) | 26.75 | Đại học | A01 | |
| 17 | Giáo dục công dân (Xem) | 26.50 | Đại học | C19 | |
| 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 26.50 | Đại học | C00 | |
| 19 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 26.50 | Đại học | C00 | |
| 20 | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (Xem) | 26.35 | Đại học | D07 |