Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Sư phạm Lịch sử (Xem) 30.10 Đại học D01,D14,D15,D78 TTNV <=3
22 Quản lý giáo dục (Xem) 29.00 Đại học C00
23 Sư phạm Vật lý (Xem) 29.00 Đại học A00,D90
24 Quản lý giáo dục (Xem) 29.00 Đại học C00,D01,D14,D78 TTNV <=4
25 Sư phạm Vật lý (Xem) 29.00 Đại học A01,D01,D07,D90 TTNV <=5
26 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 28.42 Đại học C00,D14,D15,D78
27 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 28.42 Đại học C00,D01,D14,D78 TTNV <=7
28 Giáo dục Công dân (Xem) 27.50 Đại học C00,C19,D66,D78
29 Giáo dục Công dân (Xem) 27.50 Đại học D01,D14,D15,D78 TTNV <=3
30 Giáo dục Mầm non (Xem) 26.57 Đại học M01,M09
31 Giáo dục Mầm non (Xem) 26.57 Đại học D01,D72,D78,D96 TTNV <=3
32 Công tác xã hội (Xem) 25.75 Đại học C00,D01,D66,D78
33 Công tác xã hội (Xem) 25.75 Đại học C00,D01,D14,D78 TTNV <=1
34 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 24.27 Đại học A00,D01,D07,D90
35 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 24.27 Đại học A00,A01,D01,D90 TTNV <=2
36 Du lịch (Xem) 23.25 Đại học C00,D14,D15,D78
37 Du lịch (Xem) 23.25 Đại học C00,D01,D15,D78 TTNV <=1
38 Chính trị học (Xem) 22.07 Đại học C00,C19,D66,D78
39 Chính trị học (Xem) 22.07 Đại học C00,D01,D66,D78 TTNV <=4
40 Quản lý công (Xem) 20.68 Đại học A00,D01,D90,D96 TTNV <=3