TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 28.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 28.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 26.05 | A00 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,C14 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |