Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Khoa học chế biến món ăn (7819010) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7819009) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
43 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.35 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
45 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
46 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
47 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
49 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
50 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
51 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
52 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
53 Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) (7540101) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
54 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
55 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12x) (Xem) 15.60 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Kỹ thuật thực phẩm (BF2x) (Xem) 15.60 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
58 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
59 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
60 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu