Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7520201) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
62 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
67 Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) 22.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
68 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 21.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
69 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
71 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
72 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.35 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
73 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
78 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCDT1) (Xem) 20.95 A00,A01,D01,D34 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM